Có 2 kết quả:
开地 kāi dì ㄎㄞ ㄉㄧˋ • 開地 kāi dì ㄎㄞ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear land (for cultivation)
(2) to open up land
(2) to open up land
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear land (for cultivation)
(2) to open up land
(2) to open up land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0